V24ENF1 LG DUALCOOL Điều hòa Inverter 1 chiều 24,000 BTU (2.5HP) V24ENF1
21,690,000VNĐ
- Dual Inverter™
- Tiết kiếm năng lượng
- Làm lạnh nhanh
- Bảo hành 10 năm máy nén kép Dual Inverter compressor™
- Gold Fin™
- Giảm tiếng ồn
Mô tả

Mát lạnh tức thì với DUAL Inverter
Mát lạnh dễ chịu với máy nén biến tần kép LG DUAL Inverter Compressor™.

Tiết kiệm hóa đơn tiền điện, Thân thiện với môi trường
Tối ưu hiệu suất làm lạnh giúp tiết kiệm chi phí tiền điện.

Vận hành êm ái
Mang đến không gian yên tĩnh, thoải mái khi sử dụng.
*Dựa trên kết quả thử nghiệm nội bộ của LG trên máy điều hòa không khí LG DUAL Inverter có độ ồn dưới 19dBA. (Mẫu máy – V10API)

Máy nén biến tần kép Dual Inverter Compressor™
Vận hành hiệu quả, êm ái, Làm lạnh nhanh chóng, Độ bền theo năm tháng
Nhờ công nghệ máy nén biến tần kép DUAL Inverter Compressor™.

Màng lọc sơ cấp
Bắt giữ các hạt bụi thô ngay từ bước lọc đầu

Tự động làm sạch
Tự động làm sạch môi trường bên trong dàn lạnh
Tự động làm khô bất kỳ độ ẩm nào bên trong máy điều hòa không khí để đảm bảo máy luôn sạch.
-
Tiêu thụ năng lượng dễ giám sát
Màn hình luôn duy trì thông báo để bạn có thể dễ dàng theo dõi và giảm mức tiêu thụ năng lượng*. *Tiêu thụ năng lượng trong quá trình hoạt động điều hòa không khí.
-
Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường với chất làm lạnh R32 cải thiện hiệu quả năng lượng.
-
4 mức kiểm soát năng lượng chủ động
Chủ động kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng với 4 cấp độ dựa trên nhu cầu sử dụng.
-
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
Tiết kiệm thời gian và công sức, nhanh chóng tận hưởng bầu không khí mát lạnh.
-
Mang đến giấc ngủ trọn vẹn
Trải nghiệm môi trường ngủ thoải mái nhất với các chức năng tự động điều chỉnh*. *Khi chức năng ngủ thoải mái được kích hoạt.
*Mức cụ thề có thề khác nhau từy theo từng dòng máy.
KÍCH THƯỚC

TÓM LƯỢC
-
- CÔNG SUẤT LÀM LẠNH TIÊU CHUẨN (NHỎ NHẤT – LỚN NHẤT) – BTU/H
- 21.500 (3.600 ~ 23.800)
-
- KÍCH THƯỚC (MM, R X C X S)
- Dàn lạnh: 998 X 345 X 210
Dàn nóng: 870 X 650 X 330
-
- CÔNG NGHỆ NỔI BẬT
- Máy nén biến tần Dual Inverter
-
- LỢI ÍCH THÊM
- Máy nén bảo hành 10 năm
-
THÔNG SỐ CƠ BẢN
-
- Công suất làm lạnh danh định (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 1.055 / 6.301 / 6.975 KW
3600 / 21500 / 23800 Btu/h
- Hiệu suất năng lượng (CSPF)
- 5 sao
-
- CSPF
- 5.42
- EER/COP
- 3.41 W/W / 11.62 (Btu/h)/W
-
- Nguồn điện
- 1Ø, 220~240V, 50 Hz
- Điện năng tiêu thụ (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 270 – 1850 – 2600 W
-
- Cường độ dòng điện (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 1.70 – 8.50 – 12.00 A
DÀN LẠNH
-
- Lưu lượng gió (Làm lạnh, Max / H / M / L) – m³/min
- 20 / 15 / 12.5 / 10.6
- Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) – dB(A)
- – / 47 / 41 / 37 / 32
-
- Kích thước (Rộng*Cao*Sâu) – Net – mm
- 998 x 345 x 210
- Khối lượng (Net) – kg
- 11.6
DÀN NÓNG
-
- Lưu lượng gió (Tối đa) – m³/min
- 49.0
- Độ ồn (Làm lạnh, Trung bình) – dB(A)
- 55
-
- Kích thước (Rộng*Cao*Sâu) – Net – mm
- 870 x 650 x 330
- Khối lượng (Net) – kg
- 42.5
-
- Phạm vi hoạt động làm lạnh (°C , DB)
- 18 ~ 48
- Aptomat
- 30 A
-
- Dây cấp nguồn
- 3×4 No. × mm²
- Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh
- 2×4+2×1.5 No. × mm²
-
- Đường kính ống dẫn – Ống lỏng – mm
- ø 6.35
- Đường kính ống dẫn – Ống gas – mm
- ø 15.88
-
- Môi chất lạnh – Tên môi chất lạnh
- R32
- Môi chất lạnh – Nạp bổ sung – g/m
- 20
-
- Chiều dài ống – Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa – m
- 3 / 7.5 / 30
- Chiều dài ống – Chiều dài không cần nạp – m
- 12.5
-
- Chiều dài ống – Chênh lệch độ cao tối đa – m
- 20
- Ống trong dàn tản nhiệt
- ĐỒng
-
- Cấp nguồn
- Indoor
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.